--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà đèn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà đèn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà đèn
+
(cũ) Urban power-station, urban power-house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà đèn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhà đèn"
:
nha môn
nhà ăn
nhà in
nhã nhặn
nhăn nhẳn
nhân hoàn
nhân mãn
nhân nhẩn
nhần nhận
nhí nhoẻn
more...
Lượt xem: 512
Từ vừa tra
+
nhà đèn
:
(cũ) Urban power-station, urban power-house
+
cognate
:
cùng họ hàng; (Ê-cốt) có họ về đằng mẹ
+
hối cải
:
Show repentance and desire to redeem one's faultsKhoan dung đối với người biết hối cảiTo lenient to those who show repentance and desire to redeem their faults
+
nội trị
:
Home affairs, home administration, home policy, internal affairs,internal policy, internal administration
+
cấm cửa
:
To forbid (someone) to darken one's doorvì nó bậy bạ, cho nên anh ta đã cấm cửa nóbecause of the fellow's bad behaviour, he forbad him to darken his door again